Các sản phẩm

Tấm sợi thủy tinh Epoxy cường độ cao 347/347F (Độ chịu nhiệt đạt cấp độ F)

Mô tả ngắn gọn:


  • Độ dày:0,3mm-80mm
  • Kích thước:1020*1220mm 1020*2020mm 1220*2040mm
  • Màu sắc:Nâu đỏ
  • Tùy chỉnh:Xử lý dựa trên bản vẽ
  • Chi tiết sản phẩm

    Thẻ sản phẩm

    Mô tả sản phẩm

    Sản phẩm này là tấm nhiều lớp được làm bằng vải sợi thủy tinh không kiềm đã qua xử lý làm vật liệu lót, bằng cách ép nóng với nhựa benzo oxazine cấp F. Nó có tính chất cơ học và điện tốt, và chống cháy, đặc biệt có khả năng giữ độ bền cơ học cao và tính chất điện tuyệt vời ở nhiệt độ cao. Thích hợp cho động cơ cấp F và thiết bị điện vì cấu trúc cách điện chất lượng cao, có ưu điểm là khả năng gia công tốt và ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm tương tự.

    Đặc trưng

    1. Tính chất cơ học và điện tốt;
    2. Duy trì độ bền cơ học cao và
    tính chất điện tuyệt vời ở nhiệt độ cao;
    3. Chống ẩm;
    4. Khả năng chịu nhiệt;
    5. Khả năng chịu nhiệt: Cấp F;
    6. Khả năng gia công tốt và ứng dụng rộng rãi
    7. Tính chất chống cháy: UL94 V-0

    gfdht

    Tuân thủ các tiêu chuẩn

    Theo tiêu chuẩn GB/T 1303.4-2009, vật liệu ép cứng công nghiệp bằng nhựa nhiệt rắn điện - Phần 4: vật liệu ép cứng bằng nhựa epoxy.

    Ngoại quan: bề mặt phải phẳng, không có bọt khí, vết lõm và nếp nhăn, nhưng được phép có các khuyết tật khác không ảnh hưởng đến việc sử dụng, chẳng hạn như: vết xước, vết lõm, vết bẩn và một vài đốm. Cạnh phải được cắt gọn gàng và mặt cuối không bị tách lớp và nứt.

    Ứng dụng

    Dữ liệu kỹ thuật của 347F tương tự như FR5, thích hợp cho động cơ cấp F và thiết bị điện vì cấu trúc cách điện chất lượng cao.

    Chỉ số hiệu suất chính

    KHÔNG. MỤC ĐƠN VỊ GIÁ TRỊ CHỈ SỐ
    347 347F
    1 Tỉ trọng g/cm³ 1,8-2,0 1,8-2,0
    2 Tỷ lệ hấp thụ nước % ≤0,5 ≤0,5
    3 Độ bền uốn theo chiều dọc Bình thường MPa ≥440 ≥400
    155±2℃ ≥280 ≥250
    4 Sức nén Thẳng đứng MPa ≥350 ≥300
    Song song ≥260 ≥200
    5 Sức mạnh tác động (loại charpy) Chiều dài không có khoảng hở KJ/m² ≥147 ≥129
    Ngang không có khoảng cách ≥98 ≥77
    6 Sức mạnh liên kết N ≥7200 ≥6800
    7 Độ bền kéo Chiều dài MPa ≥280 ≥240
    Nằm ngang ≥200 ≥180
    8 Sức mạnh điện theo chiều dọc
    (trong dầu 90℃±2℃)
    1mm KV/mm ≥14,2 ≥14,2
    2mm ≥12,4 ≥12,4
    3mm ≥11,5 ≥11,5
    9 Điện áp đánh thủng song song (1 phút trong dầu 90℃±2℃) KV ≥45 ≥45
    10 Hệ số tản điện môi (50Hz) - ≤0,04 ≤0,04
    11 Điện trở cách điện thể tích Bình thường Ω ≥1,0×1012 ≥1,0×1012
    Sau khi ngâm trong 24 giờ ≥1,0×1010 ≥1,0×1010
    12 Khả năng cháy (UL-94) Mức độ V-1 V-0

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Sản phẩm liên quan