Các sản phẩm

Tấm ép sợi thủy tinh Epoxy G10

Mô tả ngắn:


  • độ dày:0,3mm-80mm
  • Kích thước:1020*1220mm 1020*2020mm 1220*2040mm
  • Màu sắc:Màu xanh lợt
  • Tùy chỉnh:Xử lý dựa trên bản vẽ
  • Chi tiết sản phẩm

    Thẻ sản phẩm

    Mô tả Sản phẩm

    Tấm ép sợi thủy tinh Epoxy G10 (Thông thường):Sản phẩm này được ép ở nhiệt độ cao và áp suất cao bằng vải sợi thủy tinh điện tử được tẩm nhựa epoxy. Với đặc tính cơ học và điện môi cao, khả năng chịu nhiệt và sóng tốt, cũng như khả năng gia công tốt; Sản phẩm này có thể đáp ứng tiêu chuẩn ROHS của EU, nó là xuất khẩu rộng rãi sang Đông Nam Aisa, Châu Âu, Ấn Độ, v.v.

    G10 không phải là tên vật liệu mà là loại vật liệu, tên G10 xuất phát từ hệ thống phân loại NEMA trong đó tiêu chuẩn “G” cho “Đế sợi thủy tinh”

    Tuân thủ các tiêu chuẩn

    Phù hợp với GB/T 1303.4-2009 tấm nhựa cứng công nghiệp nhựa nhiệt rắn - Phần 4: tấm nhựa cứng epoxy, vật liệu cách điện IEC 60893-3-2-2011 - tấm nhựa cứng công nghiệp nhựa nhiệt rắn - Phần 3-2 của vật liệu riêng lẻ đặc điểm kỹ thuật EPGC201.

    Đặc trưng

    1. Tính chất cơ học cao;
    2. Tính chất điện môi cao;
    3. Chống ẩm tốt;
    4. Khả năng chịu nhiệt tốt;
    5. Khả năng gia công tốt;
    6. Khả năng chịu nhiệt độ: Loại B

    asdfd

    Ứng dụng

    Thích hợp cho ứng dụng trong các yêu cầu cách điện điện tử hiệu suất cao của sản phẩm, chẳng hạn như tấm gia cố FPC, bệ khoan PCB, meson sợi thủy tinh, in màng carbon chiết áp bảng sợi thủy tinh, mài bánh răng sao du lịch chính xác (chip), tấm kiểm tra chính xác, điện (điện) tấm ốp cách nhiệt thiết bị, tấm cách nhiệt, tấm cách nhiệt máy biến áp, bộ phận cách điện động cơ, đá mài, tấm cách điện công tắc điện tử, v.v.

    Chỉ số hiệu suất chính

    KHÔNG. MỤC ĐƠN VỊ GIÁ TRỊ CHỈ SỐ
    1 Tỉ trọng g/cm³ 1,8-2,0
    2 Tỷ lệ hấp thụ nước % .50,5
    3 Độ bền uốn dọc MPa ≥340
    4 Cường độ nén dọc MPa ≥350
    5 Cường độ tác động song song (khoảng cách kiểu charpy) KJ/m2 ≥37
    6 Sức mạnh cắt song song Mpa ≥34
    7 Sức căng MPa ≥300
    8 Cường độ điện dọc
    (trong dầu ở nhiệt độ 90°C±2°C)
    1mm KV/mm ≥14,2
    2 mm ≥11,8
    3mm ≥10,2
    9 Điện áp đánh thủng song song (trong dầu 90oC±2oC) KV ≥40
    10 Hệ số tản điện môi(50Hz) - .00,04
    11 Vật liệu chống điện Bình thường Ω ≥5,0 × 1012
    Sau khi ngâm 24h ≥5,0 × 1010

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Những sảm phẩm tương tự